Có 4 kết quả:

約摸 yuē mo ㄩㄝ 約莫 yuē mo ㄩㄝ 约摸 yuē mo ㄩㄝ 约莫 yuē mo ㄩㄝ

1/4

yuē mo ㄩㄝ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) about
(2) around
(3) approximately
(4) also written 約莫|约莫

Bình luận 0

yuē mo ㄩㄝ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) about
(2) around
(3) approximately

Bình luận 0

yuē mo ㄩㄝ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) about
(2) around
(3) approximately
(4) also written 約莫|约莫

Bình luận 0

yuē mo ㄩㄝ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) about
(2) around
(3) approximately

Bình luận 0